Nguyên Nhân Khách Quan Trong Tiếng Anh
Tìm hiểu ngữ nguyên là một việc thú vị, nó cho ta biết những thông tin về lịch sử, văn hóa, cũng như giúp hiểu rõ thêm căn nguyên về mặt ngữ nghĩa. Một ví dụ điển hình, từ compassion (lòng trắc ẩn) là sự kết hợp giữa prefix com- và từ passion; com- là prefix của tiếng Latin, có nghĩa là “together” (cùng nhau); passion nếu tra theo ngữ nguyên thì nó xuất phát từ tiếng Latin pati, nghĩa là “suffering” (đau khổ). Như vậy để có được lòng trắc ẩn thì người ta cần phải trải qua những đau khổ hoạn nạn cùng với nhau.
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn dễ sử dụng nhất
1. Mẫu câu giao tiếp cơ bản với khách hàng
2. Trường hợp khách đã đặt phòng.
3. Trường hợp hỏi khách hàng đã đặt phòng trước chưa.
4. Hỏi khách hàng về thời gian thuê phòng
5. Hỏi tên khách hàng dùng để đặt phòng
7. Hỏi về thời gian khách hàng ở tại khách sạn
8. Hỏi về yêu cầu khác của khách hàng
9. Thông báo cho khách hàng về số phòng đã đặt
10. Gợi ý khách hàng một số dịch vụ khác
11. Một số câu cảm ơn khách hàng
12. Hỏi nhân viên xem khách sạn còn phòng không
Khách hàng: Do you have any vacancies?( Khách sạn còn phòng trống không?) /// Do you have any vacancies tonight? ( Bạn còn phòng trống trong tối nay không?).
Khách hàng: What’s the room rate? (Giá phòng là bao nhiêu?)/// What’s the price per night? ( Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?)
Khách hàng: Does the price included breakfast?( Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?)/// Do you have a cheap room?( Khách sạn có phòng giá rẻ không?).
15.Hỏi về của hàng trong khách sạn
Khách hàng: Is there a shop in the hotel? (Trong khách sạn có cửa hàng không?)
16. Câu hỏi về một số dịch vụ gia tăng của khách sạn
Khách hàng: Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? (Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?).
17. Hỏi về thời gian trả phòng.
Khách hàng: What time do I need to check out? (Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ)? /// (would it be possible to have a late check-out?) Liệu tôi có thể trả phòng muộn được.
Khách hàng: Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?( Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?) /// I want a quite room/ a ventilated room (Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió).
Khách hàng: Could I see the room? (Cho tôi xem phòng được không?).
20. Hỏi về thiết bị giặt là trong khách sạn
Khách hàng: Are there any laundry facilities? ( Khách sạn có thiết bị giặt là không?)
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn thông dụng nhất. Mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng một chút thời gian đọc lại để sớm thành thạo những mẫu câu giao tiếp này nhé.
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
Tôi không ở đây để đi tham quan, Viktor.
I'm not here for a sightseeing trip, Viktor.